1
22:39 - 23:12
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:39 - 23:21
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:39 - 23:22
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:39 - 23:23
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:39 - 23:12
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:39
    M
    11
    四谷三丁目 Yotsuya-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    22:42 22:50
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (13phút
    thông qua đào tạo
    F
    06
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    JPY 260
    23:12
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
  2. 2
    22:39 - 23:21
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:39
    M
    11
    四谷三丁目 Yotsuya-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 180
    22:41 22:46
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    22:48 22:54
    JB
    15
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (27phút
    JPY 260
    23:21
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
  3. 3
    22:39 - 23:22
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:39
    M
    11
    四谷三丁目 Yotsuya-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 180
    22:44 22:51
    M
    08
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 170
    22:59 23:06
    JY
    13
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (16phút
    JPY 210
    23:22
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
  4. 4
    22:39 - 23:23
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:39
    M
    11
    四谷三丁目 Yotsuya-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 180
    22:44 22:55
    M
    08
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 170
    23:00 23:07
    JA
    12
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (16phút
    JPY 210
    23:23
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
cntlog