1
22:17 - 22:46
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:17 - 22:55
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:17 - 22:56
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
22:17 - 22:56
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:17 - 22:46
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:17
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (29phút
    JPY 260
    22:46
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
  2. 2
    22:17 - 22:55
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:17
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (13phút
    22:30 22:41
    Y
    09
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (5phút
    thông qua đào tạo
    F
    06
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    JPY 260
    22:55
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
  3. 3
    22:17 - 22:56
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:17
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (13phút
    JPY 210
    22:30 22:40
    Y
    09
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 270
    22:50 22:50
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    Đi bộ( 6phút
    22:56 地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
  4. 4
    22:17 - 22:56
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:17
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (11phút
    JPY 180
    22:28 22:28
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    22:30 22:32
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    22:34 22:34
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    Đi bộ( 2phút
    22:36 22:40
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (7phút
    thông qua đào tạo
    F
    06
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    JPY 260
    22:56
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
cntlog