2024/12/22  23:05  khởi hành
1
23:07 - 23:50
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:07 - 00:02
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:07 - 00:02
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:07 - 00:08
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:07 - 23:50
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:07
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (10phút
    JPY 180
    23:17 23:17
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    23:25 23:28
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    23:38 23:45
    JK
    19
    OM
    01
    大井町 Oimachi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (5phút
    JPY 140
    23:50
    OM
    05
    荏原町 Ebara-machi
  2. 2
    23:07 - 00:02
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:07
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (10phút
    23:17 23:30
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    JPY 320
    23:41 23:47
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    23:50 23:57
    JK
    19
    OM
    01
    大井町 Oimachi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (5phút
    JPY 280
    00:02
    OM
    05
    荏原町 Ebara-machi
  3. 3
    23:07 - 00:02
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:07
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (10phút
    JPY 180
    23:17 23:17
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    23:25 23:28
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 170
    23:31 23:37
    JK
    17
    IK
    15
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (17phút
    23:54 00:01
    IK
    05
    OM
    06
    旗の台 Hatanodai
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (1phút
    JPY 230
    00:02
    OM
    05
    荏原町 Ebara-machi
  4. 4
    23:07 - 00:08
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:07
    KK
    26
    小島新田 Kojimashinden
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (10phút
    23:17 23:30
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (13phút
    JPY 320
    23:43 23:49
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 220
    23:57 00:07
    A
    03
    OM
    04
    中延 Nakanobu
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (1phút
    JPY 140
    00:08
    OM
    05
    荏原町 Ebara-machi
cntlog