2024/06/11  03:29  khởi hành
1
03:32 - 04:16
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:32 - 04:19
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:32 - 04:21
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:32 - 04:24
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:32 - 04:16
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:32
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 320
    03:51 03:57
    JK
    17
    IK
    15
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (19phút
    JPY 230
    04:16
    IK
    04
    荏原中延 Ebara-nakanobu
  2. 2
    03:32 - 04:19
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:32
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 410
    03:58 04:05
    JK
    19
    OM
    01
    大井町 Oimachi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (6phút
    04:11 04:17
    OM
    06
    IK
    05
    旗の台 Hatanodai
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (2phút
    JPY 180
    04:19
    IK
    04
    荏原中延 Ebara-nakanobu
  3. 3
    03:32 - 04:21
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:32
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (29phút
    04:01 04:06
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 490
    04:11 04:17
    JY
    23
    IK
    01
    五反田 Gotanda
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 140
    04:21
    IK
    04
    荏原中延 Ebara-nakanobu
  4. 4
    03:32 - 04:24
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:32
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    03:35 03:44
    JK
    12
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:02 04:09
    JT
    03
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 490
    04:14 04:20
    JY
    23
    IK
    01
    五反田 Gotanda
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 140
    04:24
    IK
    04
    荏原中延 Ebara-nakanobu
cntlog