2024/06/28  05:04  khởi hành
1
05:09 - 06:02
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:09 - 06:05
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:09 - 06:05
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:09 - 06:15
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:09 - 06:02
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:09
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (25phút
    JPY 380
    05:34 05:34
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    05:37 05:42
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    05:53 05:59
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (3phút
    JPY 230
    06:02
    JK
    43
    浦和 Urawa
  2. 2
    05:09 - 06:05
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:09
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (11phút
    05:20 05:27
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 430
    05:46 05:56
    TD
    01
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (9phút
    JPY 180
    06:05
    JK
    43
    浦和 Urawa
  3. 3
    05:09 - 06:05
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:09
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (11phút
    05:20 05:27
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 430
    05:46 05:59
    TD
    01
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:05
    JU
    05
    浦和 Urawa
  4. 4
    05:09 - 06:15
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:09
    TN
    02
    幸手 Satte
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (6phút
    05:15 05:28
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    05:36 05:48
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:15
    JU
    05
    浦和 Urawa
cntlog