2024/05/28  03:17  khởi hành
1
03:21 - 04:46
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:21 - 04:53
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:21 - 04:56
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:21 - 04:56
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:21 - 04:46
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:21
    OH
    26
    玉川学園前 Tamagawagakuen-mae
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    03:30 03:38
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    JPY 360
    04:05 04:16
    OH
    01
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    04:29 04:38
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (8phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:46
    JU
    05
    浦和 Urawa
  2. 2
    03:21 - 04:53
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:21
    OH
    26
    玉川学園前 Tamagawagakuen-mae
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    03:30 03:43
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (22phút
    JPY 360
    04:05 04:27
    OH
    01
    JS
    20
    新宿 Shinjuku
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (26phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:53
    JU
    05
    浦和 Urawa
  3. 3
    03:21 - 04:56
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:21
    OH
    26
    玉川学園前 Tamagawagakuen-mae
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (22phút
    JPY 230
    03:43 03:53
    OH
    18
    JN
    14
    登戸 Noborito
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (13phút
    04:06 04:14
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    04:47 04:53
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (3phút
    JPY 740
    04:56
    JK
    43
    浦和 Urawa
  4. 4
    03:21 - 04:56
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:21
    OH
    26
    玉川学園前 Tamagawagakuen-mae
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    03:30 03:43
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (27phút
    JPY 360
    04:10 04:21
    OH
    01
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    04:34 04:40
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 南浦和 Minami-Urawa
    (16phút
    JPY 410
    04:56
    JK
    43
    浦和 Urawa
cntlog