2024/06/21  05:39  khởi hành
1
05:44 - 06:15
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:44 - 06:40
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:44 - 06:40
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:44 - 06:47
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:44 - 06:15
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:44
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (3phút
    JPY 160
    05:47 05:47
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    05:50 05:55
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    06:06 06:12
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (3phút
    JPY 230
    06:15
    JK
    43
    浦和 Urawa
  2. 2
    05:44 - 06:40
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:44
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
    05:55 06:02
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 430
    06:21 06:31
    TD
    01
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (9phút
    JPY 180
    06:40
    JK
    43
    浦和 Urawa
  3. 3
    05:44 - 06:40
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:44
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
    05:55 06:02
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 430
    06:21 06:34
    TD
    01
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:40
    JU
    05
    浦和 Urawa
  4. 4
    05:44 - 06:47
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:44
    TS
    21
    越谷 Koshigaya
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    06:08 06:20
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:47
    JU
    05
    浦和 Urawa
cntlog