1
23:18 - 00:44
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:18 - 00:45
1h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:18 - 00:50
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:18 - 01:05
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:18 - 00:44
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:18 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (41phút
    23:59 00:04
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 990
    00:27 00:37
    JB
    30
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 210
    00:44
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  2. 2
    23:18 - 00:45
    1h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:18 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (41phút
    23:59 00:05
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:20 00:25
    JO
    25
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 990
    00:28 00:38
    JB
    30
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 210
    00:45
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  3. 3
    23:18 - 00:50
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:18 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (34phút
    23:52 00:00 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    00:20 00:28
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (5phút
    JPY 990
    00:33 00:43
    JM
    10
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 210
    00:50
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  4. 4
    23:18 - 01:05
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:18 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (41phút
    JPY 680
    23:59 23:59 千葉 Chiba
    Đi bộ( 5phút
    00:04 00:09
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (16phút
    thông qua đào tạo
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (14phút
    JPY 340
    00:39 00:39
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    00:51 00:58
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 210
    01:05
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
cntlog