1
13:26 - 14:24
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:26 - 14:25
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:26 - 14:30
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:26 - 14:31
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:26 - 14:24
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:26
    I
    24
    西台 Nishidai(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (30phút
    13:56 14:05
    I
    09
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (19phút
    JPY 470
    14:24
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  2. 2
    13:26 - 14:25
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:26
    I
    24
    西台 Nishidai(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (30phút
    13:56 14:09
    I
    09
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (16phút
    JPY 470
    14:25
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  3. 3
    13:26 - 14:30
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:26
    I
    24
    西台 Nishidai(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (27phút
    13:53 13:59
    I
    10
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (1phút
    14:00 14:07
    S
    05
    T
    07
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 470
    14:30
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  4. 4
    13:26 - 14:31
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:26
    I
    24
    西台 Nishidai(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (27phút
    13:53 13:59
    I
    10
    Z
    07
    神保町 Jimbocho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    14:01 14:08
    Z
    06
    T
    07
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 470
    14:31
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
cntlog