1
09:08 - 09:38
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:09 - 09:50
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:09 - 09:51
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:09 - 09:53
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:08 - 09:38
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:08
    JO
    23
    新小岩 Shin-Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (13phút
    JPY 230
    09:21 09:31
    JB
    30
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    JPY 210
    09:38
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  2. 2
    09:09 - 09:50
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:09
    JO
    23
    新小岩 Shin-Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:20 09:20
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    09:24 09:25
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    09:27 09:33
    G
    11
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (17phút
    JPY 260
    09:50
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  3. 3
    09:09 - 09:51
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:09
    JO
    23
    新小岩 Shin-Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:20 09:20
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    09:24 09:25
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    09:27 09:37
    G
    11
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (14phút
    JPY 260
    09:51
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
  4. 4
    09:09 - 09:53
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:09
    JO
    23
    新小岩 Shin-Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:23 09:23
    JO
    19
    東京 Tokyo
    Đi bộ( 8phút
    09:31 09:34
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (19phút
    JPY 260
    09:53
    T
    18
    浦安(千葉県) Urayasu(Chiba)
cntlog