2025/05/11  16:01  khởi hành
1
16:05 - 21:38
5h33phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
2
16:05 - 21:52
5h47phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
  26. train
  27.  > 
3
16:05 - 21:58
5h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
16:05 - 21:58
5h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:05 - 21:38
    5h33phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    16:05
    JL
    29
    Kita-Kashiwa
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (3phút
    16:08 16:16
    JJ
    07
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (25phút
    16:41 16:46
    JJ
    02
    JY
    07
    Nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (18phút
    JPY 660
    17:04 17:12
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    17:31 17:31
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:33 18:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    19:53 20:05
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    20:10 20:29
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    21:10 21:10 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    21:13 21:17 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (6phút
    21:23 21:33 Karashimacho
    Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến  Kamikumamoto(Shiden)
    (5phút
    JPY 180
    21:38
    B
    06
    Urusanmachi
  2. 2
    16:05 - 21:52
    5h47phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    16:05
    JL
    29
    Kita-Kashiwa
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (11phút
    16:16 16:24
    JL
    25
    JM
    15
    Shim-Matsudo
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (16phút
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    Nishi-Funabashi
    JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến  Ichikawashiohama
    (17phút
    JPY 660
    16:57 17:03
    JE
    05
    R
    01
    Shin-kiba
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (10phút
    JPY 340
    17:13 17:13
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    17:20 17:24
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    17:38 17:38
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:40 18:20 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    20:00 20:12
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    20:17 20:36
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    21:17 21:30 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 2.530
    21:34 21:34 Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    21:37 21:44
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến  Karashimacho
    (8phút
    JPY 180
    21:52
    B
    06
    Urusanmachi
  3. 3
    16:05 - 21:58
    5h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    16:05
    JL
    29
    Kita-Kashiwa
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (26phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    Ayase
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    16:41 16:46
    C
    16
    JY
    08
    Nishi-nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (19phút
    JPY 760
    17:05 17:13
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    17:32 17:32
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:34 18:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    20:20 20:40
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    21:30 21:30 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    21:33 21:37 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (6phút
    21:43 21:53 Karashimacho
    Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến  Kamikumamoto(Shiden)
    (5phút
    JPY 180
    21:58
    B
    06
    Urusanmachi
  4. 4
    16:05 - 21:58
    5h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    16:05
    JL
    29
    Kita-Kashiwa
    JR Joban Line
    Hướng đến  Ueno
    (26phút
    JPY 410
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    Ayase
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (20phút
    16:51 16:56
    C
    11
    I
    09
    Otemachi(Tokyo)
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (8phút
    17:04 17:11
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    17:32 17:32
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    17:34 18:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    20:20 20:40
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    21:30 21:30 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    21:33 21:37 Kumamoto-eki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kengunmachi
    (6phút
    21:43 21:53 Karashimacho
    Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến  Kamikumamoto(Shiden)
    (5phút
    JPY 180
    21:58
    B
    06
    Urusanmachi
cntlog