1
12:08 - 13:22
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
12:08 - 13:23
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
12:08 - 13:26
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
12:08 - 13:29
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:08 - 13:22
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:08
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (20phút
    JPY 340
    12:28 12:35
    NT
    01
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (18phút
    JPY 180
    12:53 13:01
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:20 13:20
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    12:08 - 13:23
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:08
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (18phút
    JPY 340
    12:26 12:35
    NT
    02
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (19phút
    JPY 180
    12:54 13:02
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:21 13:21
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    12:08 - 13:26
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:08
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (18phút
    JPY 340
    12:26 12:35
    NT
    02
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (21phút
    JPY 210
    12:56 12:56
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    13:00 13:03
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    13:24 13:24
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    12:08 - 13:29
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:08
    NT
    13
    見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (18phút
    JPY 340
    12:26 12:36
    NT
    02
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (10phút
    12:46 12:51
    C
    11
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (8phút
    12:59 13:06
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    13:27 13:27
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:29 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog