1
11:49 - 12:23
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
11:49 - 12:26
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:47 - 12:26
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:47 - 12:27
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:49 - 12:23
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:49
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (2phút
    11:51 11:58
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:21 12:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:23 Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    11:49 - 12:26
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:49
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (2phút
    JPY 180
    11:51 11:51
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    12:01 12:05
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:24 12:24
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:26 Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    11:47 - 12:26
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:47
    U
    02
    Shiodome
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (1phút
    JPY 190
    11:48 11:59
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:24 12:24
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:26 Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    11:47 - 12:27
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:47
    U
    02
    Shiodome
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (1phút
    JPY 190
    11:48 11:56
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    11:58 12:06
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:25 12:25
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:27 Haneda Airport(Tokyo)
cntlog