1
01:00 - 06:19
5h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
01:00 - 06:46
5h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
01:00 - 06:47
5h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
01:00 - 06:54
5h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:00 - 06:19
    5h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:00 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 信濃大町 Shinanoomachi
    (1h28phút
    02:28 02:47 松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 篠ノ井 Shinonoi
    (48phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    03:35 04:12 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.170
    05:34 05:44
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.050
    05:50 05:58
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:17 06:17
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:19 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    01:00 - 06:46
    5h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:00 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 南小谷 Minamiotari
    (18phút
    01:18 02:20 南小谷 Minamiotari
    JR大糸線(南小谷-糸魚川) JR Oito Line(Minamiotari-Itoigawa)
    Hướng đến 糸魚川 Itoigawa
    (49phút
    03:09 03:45 糸魚川 Itoigawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 5.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.660
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 14.860
    06:01 06:11
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.380
    06:17 06:25
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:44 06:44
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    01:00 - 06:47
    5h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:00 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 南小谷 Minamiotari
    (18phút
    01:18 02:20 南小谷 Minamiotari
    JR大糸線(南小谷-糸魚川) JR Oito Line(Minamiotari-Itoigawa)
    Hướng đến 糸魚川 Itoigawa
    (49phút
    03:09 03:45 糸魚川 Itoigawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 5.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.660
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 14.860
    06:01 06:12
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 6.380
    06:16 06:26
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:45 06:45
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    01:00 - 06:54
    5h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:00 はくば Hakuba
    JR大糸線(松本-南小谷) JR Oito Line(Matsumoto-Minamiotari)
    Hướng đến 信濃大町 Shinanoomachi
    (1h28phút
    02:28 03:07 松本 Matsumoto
    JR篠ノ井線 JR Shinonoi Line
    Hướng đến 塩尻 Shiojiri
    (2h48phút
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    05:55 06:03
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 5.500
    06:22 06:35
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    06:52 06:52
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog