1
00:33 - 04:39
4h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
2
00:33 - 04:43
4h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
00:33 - 05:47
5h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
00:33 - 06:01
5h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:33 - 04:39
    4h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    00:33 めがね橋 Meganebashi Bridge
    Nagasaki Denkikido(Hotarudyaya-Ishibashi)
    Hướng đến 蛍茶屋 Hotarudyaya
    (2phút
    JPY 140
    00:35 00:41 市民会館 Civic Hall
    Nagasaki Denkikido(Civic Hall-Nagasakiekimae)
    Hướng đến 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    (10phút
    JPY 140
    00:51 00:51 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:53 01:08
    浦上 Urakami
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (53phút
    JPY 1.200
    02:01 02:59 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    00:33 - 04:43
    4h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    00:33 めがね橋 Meganebashi Bridge
    Nagasaki Denkikido(Hotarudyaya-Ishibashi)
    Hướng đến 石橋(長崎県) Ishibashi(Nagasaki)
    (2phút
    JPY 140
    00:35 00:41 Nishihamano-machi
    Nagasaki Denkikido(Hotarudyaya-Ishibashi)
    Hướng đến 石橋(長崎県) Ishibashi(Nagasaki)
    (14phút
    JPY 140
    00:55 00:55 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:57 01:12
    浦上 Urakami
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (53phút
    JPY 1.200
    02:05 03:03 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:43 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    00:33 - 05:47
    5h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    00:33 めがね橋 Meganebashi Bridge
    Nagasaki Denkikido(Hotarudyaya-Ishibashi)
    Hướng đến 石橋(長崎県) Ishibashi(Nagasaki)
    (2phút
    JPY 140
    00:35 00:41 Nishihamano-machi
    Nagasaki Denkikido(Hotarudyaya-Ishibashi)
    Hướng đến 石橋(長崎県) Ishibashi(Nagasaki)
    (14phút
    JPY 140
    00:55 00:55 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:57 01:27 浦上 Urakami
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (39phút
    JPY 760
    02:06 02:29
    大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    02:57 04:07 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    05:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    00:33 - 06:01
    5h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    00:33 めがね橋 Meganebashi Bridge
    Nagasaki Denkikido(Hotarudyaya-Ishibashi)
    Hướng đến 蛍茶屋 Hotarudyaya
    (2phút
    JPY 140
    00:35 00:41 市民会館 Civic Hall
    Nagasaki Denkikido(Civic Hall-Nagasakiekimae)
    Hướng đến 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    (3phút
    JPY 140
    00:44 00:44 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    00:51 01:21 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (30phút
    01:51 02:28 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (58phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.660
    Ghế Tự do : JPY 3.190
    03:26 03:36
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    03:41 04:21
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    06:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog