1
08:46 - 13:10
4h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
2
08:46 - 13:14
4h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
3
08:46 - 14:06
5h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
4
08:46 - 17:47
9h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:46 - 13:10
    4h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    08:46
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (20phút
    JPY 340
    09:06 09:39
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (35phút
    JPY 750
    10:14 11:35 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    13:10 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    08:46 - 13:14
    4h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    08:46
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (13phút
    JPY 340
    08:59 10:02
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    10:18 11:39 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    13:14 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    08:46 - 14:06
    5h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    08:46
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (20phút
    09:06 09:25
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    10:46 10:46 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    10:51 10:54
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    10:56 11:01
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    11:20 11:20
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    11:23 11:28
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:56 12:36
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    14:06 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    08:46 - 17:47
    9h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    08:46
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (20phút
    JPY 340
    09:06 09:39
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (35phút
    JPY 750
    10:14 13:44 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]成田空港-旭川空港) Airline(Narita Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (1h45phút
    JPY 15.900
    15:29 15:34 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    15:47 16:12
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    17:04 17:12
    JO
    19
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 1.520
    17:18 17:26
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    17:45 17:45
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog