1
16:02 - 17:17
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
16:02 - 17:17
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
3
14:47 - 19:13
4h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
4
14:47 - 19:33
4h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:02 - 17:17
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    16:02 岡山空港 Okayama Airport
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 37.050
    17:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    16:02 - 17:17
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    16:02 岡山空港 Okayama Airport
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 37.050
    17:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    14:47 - 19:13
    4h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    14:47
    岡山空港 Okayama Airport
    連絡バス(岡山空港-岡山) Bus(Okayama Airport-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (34phút
    JPY 780
    15:21 15:41 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    16:26 16:39
    新大阪 Shin-osaka
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (25phút
    JPY 510
    17:04 17:58 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    19:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    14:47 - 19:33
    4h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    14:47
    岡山空港 Okayama Airport
    連絡バス(岡山空港-岡山) Bus(Okayama Airport-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (34phút
    JPY 780
    15:21 15:36 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    15:54 16:26
    福山 Fukuyama
    連絡バス(広島空港-福山) Bus(Hiroshima Airport-Fukuyama)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    17:23 18:18 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    19:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog