2024/09/20  16:52  khởi hành
1
16:54 - 17:32
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:08 - 17:38
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:54 - 17:44
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:54 - 18:08
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:54 - 17:32
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:54
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    17:05 17:14
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (18phút
    JPY 330
    17:32
    JC
    58
    羽村 Hamura
  2. 2
    17:08 - 17:38
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:08 八王子 Hachioji
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (14phút
    17:22 17:31
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (7phút
    JPY 330
    17:38
    JC
    58
    羽村 Hamura
  3. 3
    16:54 - 17:44
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:54
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    17:05 17:05
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    17:09 17:14
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    17:16 17:16
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    17:20 17:26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (18phút
    JPY 230
    17:44
    JC
    58
    羽村 Hamura
  4. 4
    16:54 - 18:08
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:54
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    JPY 320
    17:12 17:20
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (8phút
    17:28 17:38
    SK
    04
    SS
    31
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (14phút
    JPY 290
    17:52 18:01
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (7phút
    JPY 170
    18:08
    JC
    58
    羽村 Hamura
cntlog