1
03:04 - 10:31
7h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:24 - 12:11
8h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
03:04 - 12:19
9h15phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
03:04 - 13:45
10h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:04 - 10:31
    7h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:04 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h28phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.870
    Ghế Tự do : JPY 4.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.060
    04:32 04:44
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    04:49 06:31
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    08:16 08:34 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    08:57 09:18 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h13phút
    JPY 1.170
    10:31 羽前千歳 Uzenchitose
  2. 2
    03:24 - 12:11
    8h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:24
    川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-川内) Bus(Kagoshima Airport-Sendai)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h10phút
    JPY 1.600
    04:34 05:37 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    07:17 07:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:29 07:33
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:52 07:58
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    08:04 08:43
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h0phút
    Ghế Tự do : JPY 5.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.060
    11:43 12:04 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (7phút
    JPY 6.380
    12:11 羽前千歳 Uzenchitose
  3. 3
    03:04 - 12:19
    9h15phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:04 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    03:17 03:50 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 1.500
    04:32 05:00
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    05:20 06:21 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    07:26 08:46 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    09:56 10:14 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (7phút
    JPY 190
    10:31 10:37
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (15phút
    JPY 310
    10:52 11:13
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h6phút
    JPY 990
    12:19 羽前千歳 Uzenchitose
  4. 4
    03:04 - 13:45
    10h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:04 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (13phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    03:17 03:31
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    04:28 05:29 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    06:34 10:09 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-山形空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Yamagata Airport)
    Hướng đến 山形空港 Yamagata Airport
    (1h15phút
    JPY 39.400
    11:24 12:32
    山形空港 Yamagata Airport
    連絡バス(山形空港-山形) Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (45phút
    JPY 1.300
    13:17 13:38 山形 Yamagata
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (7phút
    JPY 190
    13:45 羽前千歳 Uzenchitose
cntlog