2024/06/19  11:54  khởi hành
1
12:04 - 13:02
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:04 - 13:41
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:04 - 13:54
1h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:04 - 14:07
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:04 - 13:02
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:04
    TI
    24
    新伊勢崎 Shin-isesaki
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (58phút
    JPY 670
    13:02
    TI
    07
    羽生 Hanyu
  2. 2
    12:04 - 13:41
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:04
    TI
    24
    新伊勢崎 Shin-isesaki
    12:06 12:16
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (32phút
    JPY 590
    12:48 12:48 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    13:05 13:15
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (26phút
    JPY 380
    13:41
    TI
    07
    羽生 Hanyu
  3. 3
    12:04 - 13:54
    1h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:04
    TI
    24
    新伊勢崎 Shin-isesaki
    12:06 12:16
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (32phút
    JPY 590
    12:48 12:48 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    13:05 13:20
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    Ghế Tự do : JPY 600
    13:31 13:44
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 380
    13:54
    TI
    07
    羽生 Hanyu
  4. 4
    12:04 - 14:07
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:04
    TI
    24
    新伊勢崎 Shin-isesaki
    12:26 12:50
    TI
    18
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
    東武小泉線(東小泉-太田) Tobu Koizumi Line(Higashikoizumi-Ota)
    Hướng đến 東小泉 Higashikoizumi
    (8phút
    12:58 13:31
    TI
    44
    TI
    44
    東小泉 Higashikoizumi
    13:44 13:57
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 670
    14:07
    TI
    07
    羽生 Hanyu
cntlog