2024/11/24  07:44  khởi hành
1
07:51 - 08:34
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:51 - 08:55
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:51 - 08:58
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:51 - 09:06
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:51 - 08:34
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:51
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Gifu 
    (5phút
    07:56 08:06
    NH
    60
    NH
    60
    Meitetsu Gifu
    名鉄各務原線 Meitetsu Kakamigahara Line
    Hướng đến Shin Unuma 
    (28phút
    JPY 510
    08:34
    KG
    02
    羽場(岐阜県) Haba(Gifu)
  2. 2
    07:51 - 08:55
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:51
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Gifu 
    (5phút
    JPY 250
    07:56 07:56
    NH
    60
    Meitetsu Gifu
    Đi bộ( 9phút
    08:05 08:23
    CG
    00
    岐阜 Gifu
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (17phút
    JPY 240
    08:40 08:40
    CG
    04
    各務ヶ原 Kagamigahara
    Đi bộ( 4phút
    08:44 08:51
    KG
    04
    Meiden Kakamigahara
    名鉄各務原線 Meitetsu Kakamigahara Line
    Hướng đến Shin Unuma 
    (4phút
    JPY 180
    08:55
    KG
    02
    羽場(岐阜県) Haba(Gifu)
  3. 3
    07:51 - 08:58
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:51
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Gifu 
    (5phút
    JPY 250
    07:56 07:56
    NH
    60
    Meitetsu Gifu
    Đi bộ( 9phút
    08:05 08:23
    CG
    00
    岐阜 Gifu
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (22phút
    JPY 330
    08:45 08:45
    CG
    05
    鵜沼 Unuma
    Đi bộ( 3phút
    08:48 08:55
    IY
    17
    Shin Unuma
    名鉄各務原線 Meitetsu Kakamigahara Line
    Hướng đến Meitetsu Gifu 
    (3phút
    JPY 180
    08:58
    KG
    02
    羽場(岐阜県) Haba(Gifu)
  4. 4
    07:51 - 09:06
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:51
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (8phút
    JPY 330
    07:59 07:59
    NH
    50
    Meitetsu Ichinomiya
    Đi bộ( 2phút
    08:01 08:11
    CA
    72
    尾張一宮 Owariichinomiya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (11phút
    JPY 240
    08:22 08:22
    CA
    74
    岐阜 Gifu
    Đi bộ( 9phút
    08:31 08:38
    NH
    60
    Meitetsu Gifu
    名鉄各務原線 Meitetsu Kakamigahara Line
    Hướng đến Shin Unuma 
    (28phút
    JPY 460
    09:06
    KG
    02
    羽場(岐阜県) Haba(Gifu)
cntlog