2024/06/02  09:42  khởi hành
1
09:42 - 12:38
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:42 - 13:06
3h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:42 - 14:02
4h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:42 - 14:04
4h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:42 - 12:38
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:42 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    09:49 10:19 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (30phút
    10:49 11:26 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.480
    Ghế Tự do : JPY 3.010
    12:03 12:21
    JH
    01
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (17phút
    JPY 2.860
    12:38
    JB
    20
    羽犬塚 Hainuzuka
  2. 2
    09:42 - 13:06
    3h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:42 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    09:49 10:19 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến 武雄温泉 Takeonsen
    (30phút
    10:49 11:26 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.480
    Ghế Tự do : JPY 3.010
    11:59 12:36
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (13phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.260
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    12:49 13:02
    JB
    21
    筑後船小屋 Chikugofunagoya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (4phút
    JPY 210
    13:06
    JB
    20
    羽犬塚 Hainuzuka
  3. 3
    09:42 - 14:02
    4h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:42 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    09:49 10:19 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (1h29phút
    11:48 12:21 肥前浜 Hizenhama
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h6phút
    13:27 13:45
    JH
    01
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (17phút
    JPY 2.860
    14:02
    JB
    20
    羽犬塚 Hainuzuka
  4. 4
    09:42 - 14:04
    4h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:42 長崎駅前 Nagasaki-eki-mae
    Đi bộ( 7phút
    09:49 10:19 長崎(長崎県) Nagasaki(Nagasaki)
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (1h21phút
    11:40 12:14 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 早岐 Haiki
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    13:29 13:47
    JH
    01
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (17phút
    JPY 3.300
    14:04
    JB
    20
    羽犬塚 Hainuzuka
cntlog