2024/11/24  03:54  khởi hành
1
04:09 - 04:44
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:09 - 04:53
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:09 - 04:54
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:01 - 04:55
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:09 - 04:44
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:09
    CA
    58
    刈谷 Kariya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (17phút
    JPY 420
    04:26 04:26
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    04:31 04:38
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    JPY 180
    04:44
    E
    04
    烏森 Kasumori
  2. 2
    04:09 - 04:53
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:09
    CA
    58
    刈谷 Kariya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (14phút
    04:23 04:31
    CA
    66
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 420
    04:35 04:35
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    04:40 04:47
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    JPY 180
    04:53
    E
    04
    烏森 Kasumori
  3. 3
    04:09 - 04:54
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:09
    CA
    58
    刈谷 Kariya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (14phút
    JPY 420
    04:23 04:33
    CA
    66
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (5phút
    JPY 210
    04:38 04:38
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    04:41 04:48
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    JPY 180
    04:54
    E
    04
    烏森 Kasumori
  4. 4
    04:01 - 04:55
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:01
    MU
    02
    刈谷 Kariya
    名鉄三河線 Meitetsu Mikawa Line
    Hướng đến 知立 Chiryu
    (6phút
    04:07 04:18
    NH
    19
    NH
    19
    知立 Chiryu
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (21phút
    JPY 630
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    04:39 04:39
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    04:42 04:49
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    JPY 180
    04:55
    E
    04
    烏森 Kasumori
cntlog