1
02:10 - 03:23
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:10 - 03:24
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:10 - 03:26
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
02:16 - 03:29
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:10 - 03:23
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:10 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:12 02:15
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (15phút
    JPY 290
    02:30 02:30
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    02:36 02:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (42phút
    JPY 410
    03:23
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
  2. 2
    02:10 - 03:24
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:10 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:12 02:15
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (13phút
    02:28 02:33
    T
    21
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (7phút
    02:43 02:51
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (33phút
    JPY 410
    03:24
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
  3. 3
    02:10 - 03:26
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:10 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:12 02:15
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (15phút
    JPY 290
    02:30 02:30
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    02:36 02:43
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    03:12 03:21
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (3phút
    JPY 220
    03:24 03:24
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    03:26 烏丸 Karasuma
  4. 4
    02:16 - 03:29
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:16
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    02:18 02:18
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    02:21 02:24
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    02:38 02:38
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    02:42 02:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (42phút
    JPY 410
    03:29
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
cntlog