1
03:43 - 04:45
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:43 - 04:51
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:43 - 04:51
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:46 - 04:53
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:43 - 04:45
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:43 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    03:45 03:52
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (9phút
    JPY 190
    04:01 04:01
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:09
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (36phút
    JPY 220
    04:45
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
  2. 2
    03:43 - 04:51
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:43 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    03:45 03:52
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (9phút
    JPY 190
    04:01 04:01
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:08
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    04:11 04:18
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (33phút
    JPY 220
    04:51
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
  3. 3
    03:43 - 04:51
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:43 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    03:45 03:52
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (9phút
    JPY 190
    04:01 04:01
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:08
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (3phút
    04:11 04:18
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (33phút
    JPY 220
    04:51
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
  4. 4
    03:46 - 04:53
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:46
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (22phút
    04:08 04:14
    M
    9
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (39phút
    JPY 220
    04:53
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
cntlog