2025/02/06  07:51  khởi hành
1
08:07 - 08:43
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:07 - 09:02
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:07 - 09:16
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:07 - 09:22
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:07 - 08:43
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:07 水前寺 Suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (11phút
    08:18 08:31 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (12phút
    JPY 380
    08:43 宇土 Uto
  2. 2
    08:07 - 09:02
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:07 水前寺 Suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (2phút
    JPY 170
    08:09 08:09 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    08:12 08:16 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (21phút
    JPY 180
    08:37 08:37 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    08:40 08:50 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (12phút
    JPY 280
    09:02 宇土 Uto
  3. 3
    08:07 - 09:16
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:07 水前寺 Suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (2phút
    JPY 170
    08:09 08:09 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    08:12 08:19 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (28phút
    JPY 180
    08:47 08:47
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Đi bộ( 3phút
    08:50 09:00 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (16phút
    JPY 280
    09:16 宇土 Uto
  4. 4
    08:07 - 09:22
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:07 水前寺 Suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (11phút
    08:18 08:33 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (12phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    08:45 08:58 新八代 Shin-yatsushiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (24phút
    JPY 480
    09:22 宇土 Uto
cntlog