1
07:32 - 12:24
4h52phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
07:32 - 12:43
5h11phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
07:32 - 12:44
5h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:32 - 12:55
5h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:32 - 12:24
    4h52phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    07:43 07:43
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    07:46 07:49
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    07:55 07:55
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    08:02 08:06
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    08:20 08:20
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    08:22 09:02 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    10:42 10:54
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    10:59 11:18
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    11:59 12:12 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (12phút
    JPY 2.530
    12:24 Uto
  2. 2
    07:32 - 12:43
    5h11phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    07:43 07:43
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    07:46 07:49
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    07:55 07:55
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    08:02 08:06
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    08:20 08:20
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    08:22 09:28 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    11:08 11:28
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    12:18 12:31 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (12phút
    JPY 280
    12:43 Uto
  3. 3
    07:32 - 12:44
    5h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    07:45 07:56
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    08:21 08:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:23 09:29 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    11:09 11:29
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    12:19 12:32 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (12phút
    JPY 280
    12:44 Uto
  4. 4
    07:32 - 12:55
    5h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    07:45 07:56
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    08:21 08:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:23 09:03 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    10:43 10:55
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:00 11:39
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    12:30 12:43 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (12phút
    JPY 2.530
    12:55 Uto
cntlog