2024/06/20  04:25  khởi hành
1
04:55 - 08:51
3h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:50 - 10:14
5h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:50 - 10:33
5h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:05 - 11:04
5h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:55 - 08:51
    3h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:55 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (2h16phút
    07:11 07:24 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    JPY 9.130
    Ghế Tự do : JPY 6.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.830
    08:51 宇都宮 Utsunomiya
  2. 2
    04:50 - 10:14
    5h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:50
    秋田 Akita
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (40phút
    JPY 950
    05:30 07:12 秋田空港 Akita Airport
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 30.350
    08:12 08:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:24 08:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:47 08:56
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    09:00 09:19
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (55phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    10:14 宇都宮 Utsunomiya
  3. 3
    04:50 - 10:33
    5h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:50
    秋田 Akita
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (40phút
    JPY 950
    05:30 07:12 秋田空港 Akita Airport
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 30.350
    08:12 08:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:24 08:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:47 08:53
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    08:59 09:38
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (55phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    10:33 宇都宮 Utsunomiya
  4. 4
    05:05 - 11:04
    5h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:05 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (1h8phút
    thông qua đào tạo 横手 Yokote
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 新庄 Shinjo
    (1h26phút
    07:39 08:14 新庄 Shinjo
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (2h50phút
    JPY 7.700
    Ghế Tự do : JPY 4.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.210
    11:04 宇都宮 Utsunomiya
cntlog