1
02:25 - 02:47
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:25 - 02:54
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
02:25 - 02:54
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:26 - 03:03
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:25 - 02:47
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (9phút
    JPY 220
    02:34 02:34
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:36 02:44
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (3phút
    JPY 150
    02:47
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
  2. 2
    02:25 - 02:54
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    02:25
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (14phút
    JPY 280
    02:39 02:39
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    Đi bộ( 15phút
    02:54 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
  3. 3
    02:25 - 02:54
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (5phút
    JPY 220
    02:30 02:30
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 8phút
    02:38 02:46
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (8phút
    JPY 190
    02:54
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
  4. 4
    02:26 - 03:03
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:26
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    02:28 02:28
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    02:30 02:37
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (6phút
    JPY 300
    02:43 02:43
    B
    12
    大久保(京都府) Okubo(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    02:50 02:58
    D
    11
    新田(京都府) Shinden(Kyoto)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (5phút
    JPY 190
    03:03
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
cntlog