1
15:22 - 16:00
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:22 - 16:01
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:22 - 16:03
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:22 - 16:13
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:22 - 16:00
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:22
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    15:25 15:39
    K
    11
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (21phút
    JPY 240
    16:00
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
  2. 2
    15:22 - 16:01
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:22
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    15:25 15:46
    K
    11
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (15phút
    JPY 240
    16:01
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
  3. 3
    15:22 - 16:03
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:22
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (10phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (11phút
    JPY 300
    15:43 15:43
    B
    12
    大久保(京都府) Okubo(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    15:50 15:58
    D
    11
    新田(京都府) Shinden(Kyoto)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (5phút
    JPY 190
    16:03
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
  4. 4
    15:22 - 16:13
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:22
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (10phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (3phút
    JPY 180
    15:35 15:35
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    15:37 15:42
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (2phút
    15:44 15:51
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (9phút
    JPY 220
    16:00 16:00
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:02 16:10
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (3phút
    JPY 150
    16:13
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
cntlog