1
20:35 - 21:06
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:35 - 21:18
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:35 - 21:22
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:35 - 21:23
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:35 - 21:06
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:35
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (10phút
    20:45 20:52
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (14phút
    JPY 320
    21:06
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
  2. 2
    20:35 - 21:18
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:35
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    20:40 20:51
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (16phút
    JPY 240
    21:07 21:07
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    Đi bộ( 2phút
    21:09 21:13
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (5phút
    JPY 170
    21:18
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
  3. 3
    20:35 - 21:22
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:35
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    20:36 20:36
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    20:39 20:44
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (21phút
    JPY 330
    21:05 21:05
    T
    01
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    Đi bộ( 4phút
    21:09 21:13
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (9phút
    JPY 220
    21:22
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
  4. 4
    20:35 - 21:23
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:35
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    20:40 20:51
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (11phút
    JPY 200
    21:02 21:02
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    Đi bộ( 8phút
    21:10 21:14
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (9phút
    JPY 220
    21:23
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
cntlog