1
16:57 - 04:17
11h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
16:57 - 04:32
11h35phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
3
16:57 - 04:33
11h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
4
18:12 - 05:38
11h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:57 - 04:17
    11h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    16:57
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-静岡) Bus(Shizuoka Airport-Shizuoka)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (55phút
    JPY 1.100
    17:52 18:12 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    20:04 20:17
    新大阪 Shin-osaka
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (25phút
    JPY 510
    20:42 03:12 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-隠岐空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oki Airport)
    Hướng đến 隠岐空港 Oki Airport
    (1h5phút
    JPY 27.550
    04:17 隠岐空港 Oki Airport
  2. 2
    16:57 - 04:32
    11h35phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    16:57
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 島田(静岡県) Shimada
    (25phút
    JPY 550
    17:22 17:34
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (19phút
    17:53 18:08
    CA
    27
    掛川 Kakegawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (13phút
    18:21 18:39 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h29phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.160
    20:08 20:21
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    20:34 20:34
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    20:39 20:45 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    20:57 03:27 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-隠岐空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oki Airport)
    Hướng đến 隠岐空港 Oki Airport
    (1h5phút
    JPY 27.550
    04:32 隠岐空港 Oki Airport
  3. 3
    16:57 - 04:33
    11h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    16:57
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 島田(静岡県) Shimada
    (25phút
    JPY 550
    17:22 17:34
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (46phút
    18:20 18:40
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h29phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    20:09 20:22
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    20:35 20:35
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    20:40 20:46 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    20:58 03:28 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-隠岐空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oki Airport)
    Hướng đến 隠岐空港 Oki Airport
    (1h5phút
    JPY 27.550
    04:33 隠岐空港 Oki Airport
  4. 4
    18:12 - 05:38
    11h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    18:12 静岡空港 Shizuoka Airport
    空路(福岡空港-静岡空港) Airline(Fukuoka Airport-Shizuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h30phút
    JPY 39.950
    19:42 20:53 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    21:58 04:33 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-隠岐空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oki Airport)
    Hướng đến 隠岐空港 Oki Airport
    (1h5phút
    JPY 27.550
    05:38 隠岐空港 Oki Airport
cntlog