1
19:50 - 20:26
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:50 - 20:59
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:50 - 21:12
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 20:26
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:50
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (5phút
    JPY 160
    19:55 20:10
    TD
    30
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (16phút
    JPY 550
    20:26
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
  2. 2
    19:50 - 20:59
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:50
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (5phút
    JPY 160
    19:55 20:03
    TD
    30
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 190
    20:14 20:14
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    20:16 20:21
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (2phút
    JPY 150
    20:23 20:36
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (23phút
    JPY 670
    20:59
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
  3. 3
    19:50 - 21:12
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:50
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (11phút
    JPY 210
    20:01 20:09
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    JPY 230
    20:17 20:25
    JJ
    06
    SL
    01
    松戸 Matsudo
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (18phút
    JPY 210
    20:43 20:56
    SL
    11
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (16phút
    JPY 550
    21:12
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
cntlog