2024/05/29  16:58  khởi hành
1
17:03 - 17:48
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:03 - 17:55
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:03 - 18:01
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:03 - 17:48
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:03
    HK
    53
    中山観音 Nakayama-kannon
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (23phút
    17:26 17:34
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (14phút
    JPY 390
    17:48
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  2. 2
    17:03 - 17:55
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:03
    HK
    53
    中山観音 Nakayama-kannon
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    17:16 17:25
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (21phút
    JPY 410
    17:46 17:46 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:48 17:53
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    17:55
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  3. 3
    17:03 - 18:01
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:03
    HK
    53
    中山観音 Nakayama-kannon
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (26phút
    JPY 290
    17:29 17:29
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:33 17:36
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    17:41 17:41
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    17:43 17:48
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (13phút
    JPY 240
    18:01
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
cntlog