1
14:25 - 14:59
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:25 - 14:59
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:25 - 15:00
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
14:25 - 15:28
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:25 - 14:59
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:25
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    14:27 14:35
    HK
    85
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (24phút
    JPY 330
    14:59
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  2. 2
    14:25 - 14:59
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:25
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    14:33 14:41
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (18phút
    JPY 330
    14:59
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  3. 3
    14:25 - 15:00
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:25
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (35phút
    JPY 330
    15:00
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  4. 4
    14:25 - 15:28
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:25
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    14:27 14:27
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    14:29 14:32
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    14:35 14:45
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (26phút
    JPY 410
    15:11 15:11
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    15:16 15:21
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (7phút
    JPY 170
    15:28
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
cntlog