2024/06/21  12:20  khởi hành
1
12:25 - 13:05
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:25 - 13:20
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:25 - 13:28
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:25 - 13:31
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:25 - 13:05
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:25
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    12:27 12:27
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    12:34 12:39
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (26phút
    JPY 330
    13:05
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  2. 2
    12:25 - 13:20
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:25
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    JPY 170
    12:29 12:29
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    12:32 12:37
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    12:41 12:47
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    12:49 12:49
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    12:51 12:56
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (24phút
    JPY 330
    13:20
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  3. 3
    12:25 - 13:28
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:25
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 170
    12:27 12:38
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    12:40 12:48
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (15phút
    JPY 330
    13:03 13:03
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    13:09 13:14
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (14phút
    JPY 240
    13:28
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  4. 4
    12:25 - 13:31
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:25
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 170
    12:27 12:38
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    12:40 12:48
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (26phút
    JPY 510
    13:14 13:14
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    13:19 13:24
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (7phút
    JPY 170
    13:31
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
cntlog