1
03:50 - 04:08
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:49 - 04:22
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:50 - 04:35
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:50 - 04:08
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:50 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (9phút
    JPY 290
    03:59 03:59 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    04:01 04:06
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    04:08
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  2. 2
    03:49 - 04:22
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:49
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    04:05 04:13
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (9phút
    JPY 280
    04:22
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
  3. 3
    03:50 - 04:35
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:50 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    03:53 03:53 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    03:58 04:01
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 240
    04:15 04:15
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    04:17 04:22
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (13phút
    JPY 240
    04:35
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
cntlog