1
21:27 - 00:32
3h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:27 - 01:16
3h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:27 - 02:11
4h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:37 - 02:48
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:27 - 00:32
    3h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:27 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 10.880
    23:28 23:56
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 5.500
    00:32
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  2. 2
    21:27 - 01:16
    3h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:27 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h11phút
    22:38 22:54 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    23:55 00:08
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    00:48 01:00
    JO
    28
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 千葉みなと Chibaminato
    (4phút
    JPY 200
    01:04 01:12
    CM
    01
    JE
    17
    千葉みなと Chibaminato
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (4phút
    JPY 170
    01:16
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  3. 3
    21:27 - 02:11
    4h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:27 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (45phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 8.390
    22:12 22:12 富山 Toyama
    Đi bộ( 3phút
    22:15 22:19
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (3phút
    JPY 210
    22:22 22:22
    C
    14
    電鉄富山駅・エスタ前 Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    Đi bộ( 7phút
    22:29 22:59 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.620
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.000
    01:07 01:35
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 7.150
    02:11
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  4. 4
    21:37 - 02:48
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:37 上越妙高 Joetsu-myoko
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 妙高高原 Myokokogen
    (33phút
    JPY 670
    22:10 22:52 妙高高原 Myokokogen
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 長野 Nagano
    (42phút
    JPY 850
    23:34 00:11 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (57phút
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 10.680
    01:08 01:21
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:50 02:12
    JU
    01
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 4.510
    02:48
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
cntlog