1
05:35 - 08:40
3h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:35 - 09:24
3h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:45 - 10:56
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:45 - 11:01
5h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:35 - 08:40
    3h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:35 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 11.080
    07:36 08:04
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 5.500
    08:40
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  2. 2
    05:35 - 09:24
    3h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:35 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h11phút
    06:46 07:02 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    08:03 08:16
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:56 09:08
    JO
    28
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 千葉みなと Chibaminato
    (4phút
    JPY 200
    09:12 09:20
    CM
    01
    JE
    17
    千葉みなと Chibaminato
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (4phút
    JPY 170
    09:24
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  3. 3
    05:45 - 10:56
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:45 上越妙高 Joetsu-myoko
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 妙高高原 Myokokogen
    (33phút
    JPY 670
    06:18 07:00 妙高高原 Myokokogen
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 長野 Nagano
    (42phút
    JPY 850
    07:42 08:19 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (57phút
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 10.680
    09:16 09:29
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:58 10:20
    JU
    01
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 4.510
    10:56
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  4. 4
    05:45 - 11:01
    5h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:45 上越妙高 Joetsu-myoko
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 妙高高原 Myokokogen
    (33phút
    JPY 670
    06:18 07:00 妙高高原 Myokokogen
    しなの鉄道北しなの線 Shinano Railway Kitashinano Line
    Hướng đến 長野 Nagano
    (42phút
    JPY 850
    07:42 08:02 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    09:57 10:25
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 4.510
    11:01
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
cntlog