1
23:27 - 01:10
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:27 - 01:12
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:27 - 01:16
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:27 - 01:16
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:27 - 01:10
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:27
    B
    26
    北新横浜 Kita-shin-yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (2phút
    JPY 210
    23:29 23:47
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.470
    00:06 00:34
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 1.170
    01:10
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  2. 2
    23:27 - 01:12
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:27
    B
    26
    北新横浜 Kita-shin-yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (2phút
    JPY 210
    23:29 23:49
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    00:08 00:36
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 1.170
    01:12
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  3. 3
    23:27 - 01:16
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:27
    B
    26
    北新横浜 Kita-shin-yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (13phút
    JPY 280
    23:40 23:49
    B
    20
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (23phút
    JPY 310
    00:12 00:21
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (15phút
    JPY 400
    00:36 00:49
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (27phút
    JPY 490
    01:16
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  4. 4
    23:27 - 01:16
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:27
    B
    26
    北新横浜 Kita-shin-yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (2phút
    JPY 210
    23:29 23:38
    B
    25
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    MG
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (17phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    MG
    01
    I
    01
    目黒 Meguro
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (16phút
    00:19 00:19
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 2phút
    00:21 00:24
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (12phút
    JPY 360
    00:36 00:49
    Y
    24
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (27phút
    JPY 490
    01:16
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
cntlog