2024/06/21  23:08  khởi hành
1
23:12 - 23:55
43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:12 - 23:56
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:12 - 23:59
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:12 - 00:02
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:12 - 23:55
    43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:12
    KS
    21
    海神 Kaijin
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (2phút
    JPY 150
    23:14 23:14
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 3phút
    23:17 23:19
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    23:22 23:30
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    thông qua đào tạo
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (3phút
    23:38 23:46
    JE
    12
    JE
    12
    新習志野 Shin-Narashino
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (9phút
    JPY 320
    23:55
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  2. 2
    23:12 - 23:56
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:12
    KS
    21
    海神 Kaijin
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (2phút
    JPY 150
    23:14 23:14
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    23:26 23:31
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    23:36 23:44
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (12phút
    JPY 230
    23:56
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  3. 3
    23:12 - 23:59
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:12
    KS
    21
    海神 Kaijin
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (2phút
    JPY 150
    23:14 23:14
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    23:26 23:31
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    23:36 23:49
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (10phút
    JPY 230
    23:59
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  4. 4
    23:12 - 00:02
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:12
    KS
    21
    海神 Kaijin
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (2phút
    JPY 150
    23:14 23:14
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    23:16 23:19
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:34 23:46
    JO
    28
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 千葉みなと Chibaminato
    (4phút
    JPY 200
    23:50 23:58
    CM
    01
    JE
    17
    千葉みなと Chibaminato
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (4phút
    JPY 170
    00:02
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
cntlog