1
20:10 - 21:35
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:07 - 21:36
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:07 - 21:39
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:10 - 21:43
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:10 - 21:35
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:10
    JU
    06
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:37 20:59
    JU
    01
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (36phút
    JPY 1.110
    21:35
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  2. 2
    20:07 - 21:36
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:07
    JK
    46
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (10phút
    20:17 20:25
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    21:16 21:24
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (12phút
    JPY 1.110
    21:36
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  3. 3
    20:07 - 21:39
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:07
    JK
    46
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (10phút
    20:17 20:25
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    21:16 21:29
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (10phút
    JPY 1.110
    21:39
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
  4. 4
    20:10 - 21:43
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:10
    JU
    06
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (22phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:32 20:42
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (11phút
    JPY 180
    20:53 21:09
    H
    12
    JE
    02
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (34phút
    JPY 580
    21:43
    JE
    16
    稲毛海岸 Inagekaigan
cntlog