2024/06/21  10:44  khởi hành
1
10:48 - 11:43
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:48 - 11:52
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:48 - 11:56
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:48 - 11:56
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:48 - 11:43
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:48
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (35phút
    JPY 430
    11:23 11:31
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (12phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:43
    JO
    27
    稲毛 Inage
  2. 2
    10:48 - 11:52
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:48
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    10:50 11:08
    TD
    22
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (24phút
    JPY 430
    11:32 11:40
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (12phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:52
    JO
    27
    稲毛 Inage
  3. 3
    10:48 - 11:56
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:48
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (35phút
    JPY 430
    11:23 11:23
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    11:28 11:32
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (10phút
    thông qua đào tạo
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (3phút
    JPY 200
    11:45 11:45
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    11:46 11:48
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (8phút
    JPY 180
    11:56
    JO
    27
    稲毛 Inage
  4. 4
    10:48 - 11:56
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:48
    TD
    21
    初石 Hatsuishi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (23phút
    JPY 330
    11:11 11:19
    TD
    30
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (20phút
    JPY 230
    11:39 11:39
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    11:45 11:48
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (8phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:56
    JO
    27
    稲毛 Inage
cntlog