2024/06/04  23:07  khởi hành
1
23:09 - 23:47
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:09 - 23:52
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:09 - 00:04
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:09 - 00:07
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:09 - 23:47
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:09
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (12phút
    23:21 23:29
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    23:34 23:42
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (5phút
    JPY 320
    23:47
    JN
    18
    稲城長沼 Inaginaganuma
  2. 2
    23:09 - 23:52
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:09
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (17phút
    23:26 23:34
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 320
    23:52
    JN
    18
    稲城長沼 Inaginaganuma
  3. 3
    23:09 - 00:04
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:09
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (17phút
    JPY 230
    23:26 23:26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    23:30 23:35
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    23:37 23:37
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    23:41 23:46
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    00:04
    JN
    18
    稲城長沼 Inaginaganuma
  4. 4
    23:09 - 00:07
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:09
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (2phút
    JPY 150
    23:11 23:20
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    23:27 23:27
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    23:35 23:40
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (12phút
    JPY 160
    23:52 00:00
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (7phút
    JPY 170
    00:07
    JN
    18
    稲城長沼 Inaginaganuma
cntlog