2024/09/29  02:11  khởi hành
1
02:17 - 04:47
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:17 - 04:47
2h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:17 - 04:51
2h34phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
02:17 - 05:01
2h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:17 - 04:47
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:17
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (15phút
    JPY 260
    02:32 02:43
    EN
    01
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    03:36 03:46
    JU
    02
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (37phút
    JPY 1.690
    04:23 04:36
    JJ
    10
    取手 Toride
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (11phút
    JPY 260
    04:47 稲戸井 Inatoi
  2. 2
    02:17 - 04:47
    2h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:17
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (15phút
    JPY 260
    02:32 02:43
    EN
    01
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    03:36 03:46
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    03:55 04:05
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (21phút
    JPY 740
    04:26 04:39
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (8phút
    JPY 230
    04:47 稲戸井 Inatoi
  3. 3
    02:17 - 04:51
    2h34phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:17
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (4phút
    JPY 200
    02:21 02:21
    EN
    06
    えのしま Enoshima
    Đi bộ( 2phút
    02:23 02:27
    SMR
    8
    湘南江の島 Shonan-Enoshima
    湘南モノレール Shonan Monorail
    Hướng đến 大船 Ofuna
    (14phút
    JPY 320
    02:41 02:52
    SMR
    1
    JT
    07
    大船 Ofuna
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    03:40 03:50
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    03:59 04:09
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (21phút
    JPY 740
    04:30 04:43
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (8phút
    JPY 230
    04:51 稲戸井 Inatoi
  4. 4
    02:17 - 05:01
    2h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:17
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 鎌倉 Kamakura
    (19phút
    JPY 260
    02:36 02:46
    EN
    15
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    03:38 03:45
    JO
    18
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 950
    03:53 04:08
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (32phút
    JPY 840
    04:40 04:53
    TX
    15
    守谷 Moriya
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 取手 Toride
    (8phút
    JPY 230
    05:01 稲戸井 Inatoi
cntlog