1
14:58 - 15:10
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:58 - 15:10
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:58 - 15:17
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:58 - 15:17
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:58 - 15:10
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:58 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    15:02 15:05
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    15:10
    M
    4
    稲荷町(広島県) Inarimachi(Hiroshima)
  2. 2
    14:58 - 15:10
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:58 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    15:02 15:05
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (5phút
    JPY 220
    15:10
    M
    4
    稲荷町(広島県) Inarimachi(Hiroshima)
  3. 3
    14:58 - 15:17
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:58 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    15:02 15:06
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (3phút
    15:09 15:15
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    15:17
    M
    4
    稲荷町(広島県) Inarimachi(Hiroshima)
  4. 4
    14:58 - 15:17
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:58 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    15:02 15:06
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (3phút
    15:09 15:15
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (2phút
    JPY 220
    15:17
    M
    4
    稲荷町(広島県) Inarimachi(Hiroshima)
cntlog