1
08:35 - 13:07
4h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:42 - 13:31
4h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:42 - 13:47
5h5phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:50 - 13:51
5h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:35 - 13:07
    4h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:35 Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    08:41 08:51 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.480
    11:49 12:17
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (50phút
    JPY 11.070
    13:07
    JI
    12
    一本松(福岡県) Ippommatsu(Fukuoka)
  2. 2
    08:42 - 13:31
    4h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:42
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (5phút
    JPY 210
    08:47 08:55
    NH
    34
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    08:59 09:15
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.480
    12:13 12:41
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (50phút
    JPY 11.070
    13:31
    JI
    12
    一本松(福岡県) Ippommatsu(Fukuoka)
  3. 3
    08:42 - 13:47
    5h5phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:42
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (10phút
    JPY 330
    08:52 09:03
    IY
    04
    西春 Nishiharu
    連絡バス([名古屋]小牧空港-西春) Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    09:18 10:12 名古屋空港[小牧] Nagoya Airport
    空路([名古屋]小牧空港-福岡空港) Airline(Nagoya Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h15phút
    JPY 31.300
    11:27 11:39
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:44 12:03
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    12:21 12:30 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    北九州モノレール Kitakyushukosoku Monorail
    Hướng đến 企救丘 Kikugaoka
    (19phút
    JPY 320
    12:49 12:49 企救丘 Kikugaoka
    Đi bộ( 4phút
    12:53 13:18
    JI
    06
    志井公園 Shiikoen
    JR日田彦山線 JR Hitahikosan Line
    Hướng đến 田川後藤寺 Tagawagotoji
    (29phút
    JPY 400
    13:47
    JI
    12
    一本松(福岡県) Ippommatsu(Fukuoka)
  4. 4
    08:50 - 13:51
    5h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:50
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    09:18 10:05
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    11:32 11:44
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:49 12:13
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    12:33 13:01
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (50phút
    JPY 1.760
    13:51
    JI
    12
    一本松(福岡県) Ippommatsu(Fukuoka)
cntlog