2024/06/19  01:18  khởi hành
1
01:21 - 01:46
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:18 - 01:49
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:21 - 01:55
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:21 - 01:55
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:21 - 01:46
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:21
    Z
    09
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    01:29 01:35
    Z
    12
    S
    13
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (11phút
    JPY 330
    01:46
    S
    18
    一之江 Ichinoe
  2. 2
    01:18 - 01:49
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:18 三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    01:22 01:25
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:27 01:27
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    01:29 01:32
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (17phút
    JPY 280
    01:49
    S
    18
    一之江 Ichinoe
  3. 3
    01:21 - 01:55
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:21
    Z
    09
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    01:26 01:32
    Z
    07
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (23phút
    JPY 330
    01:55
    S
    18
    一之江 Ichinoe
  4. 4
    01:21 - 01:55
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:21
    Z
    09
    三越前 Mitsukoshi-mae
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    01:26 01:33
    Z
    11
    E
    14
    清澄白河 Kiyosumi-shirakawa
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (1phút
    01:34 01:41
    E
    13
    S
    11
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (14phút
    JPY 330
    01:55
    S
    18
    一之江 Ichinoe
cntlog