1
21:31 - 00:46
3h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:31 - 00:47
3h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:31 - 00:56
3h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
21:31 - 01:03
3h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:31 - 00:46
    3h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:31 Oita Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    23:01 23:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:13 23:17
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    23:36 23:42
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    23:50 00:02
    JY
    02
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (33phút
    JPY 580
    00:35 00:43
    JC
    16
    ST
    01
    Kokubunji
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    00:46
    ST
    02
    Hitotsubashi-gakuen
  2. 2
    21:31 - 00:47
    3h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:31 Oita Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    23:01 23:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:13 23:23
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:40 23:45
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (19phút
    00:04 00:16
    JY
    17
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (20phút
    JPY 580
    00:36 00:44
    JC
    16
    ST
    01
    Kokubunji
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    00:47
    ST
    02
    Hitotsubashi-gakuen
  3. 3
    21:31 - 00:56
    3h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:31 Oita Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    23:01 23:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:13 23:23
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    23:40 23:45
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    00:08 00:18
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (3phút
    00:44 00:52
    SS
    30
    ST
    04
    Hagiyama
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Kokubunji
    (4phút
    JPY 320
    00:56
    ST
    02
    Hitotsubashi-gakuen
  4. 4
    21:31 - 01:03
    3h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:31 Oita Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    23:01 23:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:13 23:17
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    23:36 23:42
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (33phút
    JPY 280
    00:15 00:25
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (3phút
    00:51 00:59
    SS
    30
    ST
    04
    Hagiyama
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Kokubunji
    (4phút
    JPY 320
    01:03
    ST
    02
    Hitotsubashi-gakuen
cntlog