1
01:18 - 02:59
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:18 - 03:00
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:18 - 03:01
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:18 - 03:06
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:18 - 02:59
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:18
    SL
    20
    習志野 Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (6phút
    JPY 170
    01:24 01:24
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    01:30 01:33
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:53 01:58
    JO
    22
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    02:06 02:18
    JB
    18
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (30phút
    JPY 950
    02:48 02:56
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    02:59
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
  2. 2
    01:18 - 03:00
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:18
    SL
    20
    習志野 Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (6phút
    JPY 170
    01:24 01:24
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    01:30 01:32
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (35phút
    02:07 02:19
    JB
    18
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (30phút
    JPY 950
    02:49 02:57
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    03:00
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
  3. 3
    01:18 - 03:01
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:18
    SL
    20
    習志野 Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (2phút
    JPY 170
    01:20 01:30
    SL
    19
    TR
    04
    北習志野 Kita-Narashino
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (10phút
    JPY 440
    thông qua đào tạo
    TR
    01
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (42phút
    JPY 330
    02:22 02:34
    T
    01
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (16phút
    JPY 320
    02:50 02:58
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (3phút
    JPY 160
    03:01
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
  4. 4
    01:18 - 03:06
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:18
    SL
    20
    習志野 Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (25phút
    JPY 260
    01:43 01:43
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    01:45 01:50
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (59phút
    JPY 950
    02:49 02:49
    JM
    32
    新小平 Shin-Kodaira
    Đi bộ( 10phút
    02:59 03:04
    ST
    03
    青梅街道 Ome-Kaido
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (2phút
    JPY 160
    03:06
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
cntlog