1
20:10 - 23:19
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:00 - 23:24
3h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:00 - 23:46
3h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:10 - 00:03
3h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:10 - 23:19
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:10
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (14phút
    JPY 330
    20:24 20:59
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h40phút
    Ghế Tự do : JPY 2.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.510
    22:39 22:55 ひたち Hitachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (24phút
    JPY 3.080
    23:19 磯原 Isohara
  2. 2
    20:00 - 23:24
    3h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:00 羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    20:03 20:07
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    20:23 20:32
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    20:42 21:18
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h26phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    22:44 23:00 ひたち Hitachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (24phút
    JPY 3.080
    23:24 磯原 Isohara
  3. 3
    20:00 - 23:46
    3h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:00 羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    20:03 20:07
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    20:23 20:32
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    20:42 21:23
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h20phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    22:43 22:59 勝田 Katsuta
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (47phút
    JPY 3.080
    23:46 磯原 Isohara
  4. 4
    20:10 - 00:03
    3h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:10
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (14phút
    JPY 330
    20:24 20:37
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    22:06 22:22 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h41phút
    JPY 3.080
    00:03 磯原 Isohara
cntlog